|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phụ lực
![](img/dict/02C013DD.png) | [phụ lực] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Help, assist, give help | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Phụ lực vào cho chóng xong công việc | | To assist in getting a job done quickly. |
Help, assist Phụ lực vào cho chóng xong công việc To assist in getting a job done quickly
|
|
|
|